Characters remaining: 500/500
Translation

đinh ốc

Academic
Friendly

Từ "đinh ốc" trong tiếng Việt có nghĩamột loại kim loại, thường được sử dụng để kết nối hoặc gắn kết các vật thể lại với nhau. Đinh ốc hình dạng giống như một chiếc đinh, nhưng đầu lớn () phần thân ren (rãnh xoắn) để có thể vặn vào đai ốc.

Định nghĩa chi tiết:
  • Đinh ốc: một loại đinh kim loại, một đầu , phần thân ren để có thể liên kết với đai ốc.
dụ về sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi dùng đinh ốc để gắn bản lề cửa lại."

    • Câu này cho thấy cách sử dụng đinh ốc để kết nối các bộ phận của một cánh cửa.
  2. Câu nâng cao: "Khi lắp ráp máy móc, chúng ta cần chọn loại đinh ốc phù hợp để đảm bảo độ chắc chắn của sản phẩm."

    • đây, câu nói đề cập đến việc lựa chọn đinh ốc trong một bối cảnh kỹ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chọn đúng loại.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Đai ốc: phần đi kèm với đinh ốc, thường hình tròn lỗgiữa để đinh ốc có thể được vặn vào.
  • Đinh vít: một loại khác, thường đầu lớn hơn không ren như đinh ốc, được sử dụng để gắn kết các vật liệu nhưng không cần đai ốc.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đinh: từ chung cho các loại đinh, không nhất thiết phải đầu lớn hoặc ren.
  • Vít: Cũng một loại dụng cụ gắn kết, nhưng thường đầu vặn không đầu lớn như đinh ốc.
Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  • Trong các lĩnh vực khác nhau, đinh ốc có thể được sử dụng để chỉ các loại đinh ốc chuyên dụng như "đinh ốc inox" (chống gỉ sét), "đinh ốc nhựa" (dùng trong các ứng dụng nhẹ hơn).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "đinh ốc", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại dụng cụ khác như đinh hay vít, mỗi loại chức năng cách sử dụng khác nhau.

  1. dt. Đinh kim loại, một đầu , trên khe, đầu ba ren để vặn đai ốc: Gắn bản lề cửa bằng đinh ốc.

Comments and discussion on the word "đinh ốc"